Từ đồng nghĩa với "ít oi"

tính hẹp hòi tính nhỏ nhen tính nhỏ mọn tính ti tiện
tính keo kiệt tính bủn xỉn tính ích kỷ tính tham lam
tính chật hẹp tính nghèo nàn tính kém cỏi tính bần tiện
tính tằn tiện tính chắt chiu tính cằn cỗi tính khắc khe
tính khô khan tính lạnh lùng tính không rộng rãi tính không hào phóng