Từ đồng nghĩa với "ï kiểm toán viên"

kiểm toán kiểm toán viên chuyên gia kiểm toán người kiểm toán
kiểm tra tài chính kiểm tra sổ sách đánh giá tài chính thẩm định viên
người thẩm định kiểm tra kế toán kiểm tra báo cáo tài chính người đánh giá
chuyên viên kiểm toán kiểm tra nội bộ kiểm toán độc lập kiểm toán viên nội bộ
kiểm toán viên độc lập người phân tích tài chính người kiểm tra người giám sát tài chính