Từ đồng nghĩa với "ï đánh rơi"

đánh rơi làm rơi để rơi bỏ quên
mất thả vô ý trượt tay
lỡ tay đánh mất rơi văng
tuột rơi xuống để tuột để mất
đánh văng đánh lạc đánh rớt đánh rớt lại