Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ï đánh rơi"
đánh rơi
làm rơi
để rơi
bỏ quên
mất
thả
vô ý
trượt tay
lỡ tay
đánh mất
rơi
văng
tuột
rơi xuống
để tuột
để mất
đánh văng
đánh lạc
đánh rớt
đánh rớt lại