Từ đồng nghĩa với "ï đồng thiếp"

đồng thiếp hợp kim đồng vàng
kim loại đồng thau đồng đỏ đồng xanh
đồng hợp kim đồng nguyên chất kim loại quý hợp kim đồng
đồng thau hợp kim đồng hợp kim vàng đồng hợp kim bạc đồng hợp kim nhôm
đồng hợp kim chì đồng hợp kim sắt hợp kim nhẹ hợp kim nặng