Từ đồng nghĩa với "ð tô"

đi di chuyển lưu thông hành trình
đi lại đi bộ đi xe đi du lịch
đi tới đi đến đi qua đi ra
đi vào đi dạo đi chơi đi tìm
đi khám phá đi thăm đi ngắm đi săn
đi học