Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ð văng"
dòng nước
dòng chảy
mái hải
nước ổ
thuyền
chạy ô
lũ
lũ lụt
mưa lớn
sóng
thủy triều
dòng sông
dòng suối
nước dâng
nước tràn
nước chảy
nước lũ
nước ngập
nước mưa
nước dồn