Từ đồng nghĩa với "ð văng"

dòng nước dòng chảy mái hải nước ổ
thuyền chạy ô lũ lụt
mưa lớn sóng thủy triều dòng sông
dòng suối nước dâng nước tràn nước chảy
nước lũ nước ngập nước mưa nước dồn