Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ðplết"
tối ưu
tối ưu hóa
hiệu quả
thích hợp
phù hợp
lý tưởng
tốt nhất
điểm mạnh
ưu việt
điểm tối ưu
tối ưu nhất
thích nghi
cân bằng
hợp lý
tối đa
tối thiểu
điểm cao
điểm tốt
chất lượng
điểm mạnh nhất