Từ đồng nghĩa với "ñ ống quần"

ống quần ống quần cạp quần
gấu quần phần dưới quần đáy quần chân quần
mặt dưới quần đầu quần đường may quần vạt quần
phần ống phần chân đoạn quần phần ống quần
đoạn dưới phần cuối quần đoạn chân quần phần chóp quần