Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ñn oán"
ân huệ
đặc ân
thưởng
quà tặng
phúc lợi
ưu đãi
hỗ trợ
tặng phẩm
khen thưởng
tôn vinh
vinh danh
ban thưởng
khuyến khích
trợ cấp
bồi thường
đền bù
công nhận
tôn trọng
đền đáp
trân trọng