Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"óc"
trí óc
bộ não
bộ óc
khả năng học hỏi
trí tuệ
trí thông minh
đầu óc
tâm trí
lý trí
lý tính
khối óc
sự thông minh
trí lực
đầu
người thông minh
viện sĩ
học giả
bác sĩ
thiên tài
máy tính điện tử
người đầu óc
đại não