Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"óc bè phái"
bè phái
chia rẽ
phe phái
đảng phái
cục bộ
không đoàn kết
chia nhóm
chia sẻ
không thống nhất
mâu thuẫn
đối kháng
phân hóa
không hợp tác
không đồng lòng
bất hòa
xung đột
tranh chấp
bất đồng
không hòa hợp
không liên kết