Từ đồng nghĩa với "óc bè phái"

bè phái chia rẽ phe phái đảng phái
cục bộ không đoàn kết chia nhóm chia sẻ
không thống nhất mâu thuẫn đối kháng phân hóa
không hợp tác không đồng lòng bất hòa xung đột
tranh chấp bất đồng không hòa hợp không liên kết