Từ đồng nghĩa với "ô danh"

vô danh ẩn danh không tên không ai biết đến
không tên tuổi không tiếng tăm bút danh không được biết đến
ít người biết đến không xác định mất danh không có tên
không có danh tiếng không có uy tín không được công nhận không có giá trị
không có danh không có danh phận không có danh tiếng không có sự công nhận