Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ô ke"
êke
được
đồng ý
đồng tình
tán thành
chấp nhận
hài lòng
thỏa thuận
ok
được rồi
được chứ
được thôi
không vấn đề
không sao
không có gì
được phép
được chấp nhận
được coi là
được xem là
được hiểu là