Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ô kéo"
kéo
cặp kéo
kéo cắt
dao chuyển
dao cạnh
kéo cắt giấy
kéo cắt vải
kéo cắt kim loại
kéo bấm
kéo tỉa
kéo cắt tỉa
kéo đa năng
kéo văn phòng
kéo cắt thực phẩm
kéo cắt nhựa
kéo cắt dây
kéo cắt tóc
kéo cắt móng
kéo cắt bìa
kéo cắt băng