Từ đồng nghĩa với "ô tạp"

bẩn thỉu dơ dáy bẩn lầy lội
rếch rác bẩn bựa bẩn thỉu lộn xộn
lộn xộn bừa bộn bừa bãi nhếch nhác
bẩn thỉu bẩn thỉu lôi thôi lôi thôi
bẩn thỉu bẩn thỉu bẩn thỉu bẩn thỉu