Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôliu"
cây ôliu
quả ôliu
dầu ôliu
cây ăn quả
cây dầu
cây nhỡ
cây thân gỗ
cây ăn được
cây miền ôn đới
cây có mấu
quả ăn
quả có dầu
cây xanh
cây lương thực
cây thực phẩm
cây trồng
cây nông nghiệp
cây công nghiệp
cây thực vật
cây có giá trị kinh tế