Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ômkế"
ôm
kế
bế
nắm
cầm
giữ
ôm ấp
ôm chặt
khoác
bảo vệ
che chở
đỡ
nâng niu
gói ghém
kết hợp
hòa quyện
gắn bó
thân thiết
quấn quýt
kề cận