Từ đồng nghĩa với "ômkế"

ôm kế bế nắm
cầm giữ ôm ấp ôm chặt
khoác bảo vệ che chở đỡ
nâng niu gói ghém kết hợp hòa quyện
gắn bó thân thiết quấn quýt kề cận