Từ đồng nghĩa với "ôn con"

ôn tập ôn lại học ôn xem lại
kiểm tra phê bình đánh giá lại xem xét
hồi tưởng sửa đổi làm mới kiểm điểm
hồi cứu phân tích bình giá kiểm toán
khảo sát xem xét lại đánh giá tái hiện