Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôn tập"
ôn lại
học ôn
xem lại
xem lại một lần
hồi tưởng
đánh giá lại
kiểm điểm
kiểm tra
xem xét
xem xét lại
học lại
ôn thi
ôn tập lại
tổng hợp
tóm tắt
duyệt
phân tích
hồi cứu
sự xem lại
sự hồi tưởng
sự xem xét lại