Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôn đới"
ôn hòa
ôn hoà
điều độ
vừa phải
chừng mực
hạn chế
kiềm chế
có chừng mực
mát mẻ
thời tiết ôn hòa
khí hậu ôn hòa
mùa ôn đới
khí hậu vừa phải
nhiệt độ vừa phải
thời tiết điều độ
khí hậu điều độ
mát mẻ vừa phải
ôn đới ẩm
ôn đới lạnh
ôn đới ấm