Từ đồng nghĩa với "ông ta dùng trước"

sử dụng áp dụng thực hiện vận dụng
khai thác đưa vào triển khai thực thi
thực hành thực tế đi vào bắt đầu
khởi động mở đầu khởi xướng thực hiện trước
tiến hành thực hiện ngay thực hiện trước mắt thực hiện trước tiên