Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ông ta dùng trước"
sử dụng
áp dụng
thực hiện
vận dụng
khai thác
đưa vào
triển khai
thực thi
thực hành
thực tế
đi vào
bắt đầu
khởi động
mở đầu
khởi xướng
thực hiện trước
tiến hành
thực hiện ngay
thực hiện trước mắt
thực hiện trước tiên