Từ đồng nghĩa với "ông tơ hồng"

ông tơ bà mối người mai mối người se duyên
người kết duyên người sắp đặt người tổ chức người dẫn dắt
người kết nối người hòa giải người giới thiệu người làm mối
người xếp cặp người sắp xếp người định đoạt người điều phối
người tạo dựng người gắn kết người kết hợp người dẫn đường