Từ đồng nghĩa với "ông tạo"

chế tạo phát minh xây dựng anh ấy tạo ra
sáng tạo thiết kế phát triển tạo ra
hình thành lập ra khởi tạo sản xuất
biến đổi đưa vào thực hiện cải tiến
tạo dựng làm ra đổi mới tạo hình