Từ đồng nghĩa với "ông vải"

thợ may người đàn ông vải người thợ may người làm vải
người cắt vải người thiết kế thời trang người may mặc người thợ may đồ
người thợ may quần áo người thợ may vải người thợ may giày người thợ may túi
người thợ may đồ da người thợ may đồ nữ người thợ may đồ nam người thợ may trang phục
người thợ may đồ trẻ em người thợ may đồ cưới người thợ may đồ công sở người thợ may đồ thể thao