Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôtôbuýt"
xe buýt
xe khách
xe công cộng
xe chở khách
xe đò
xe limousine
xe tải chở khách
xe điện
xe taxi
xe ô tô
xe bus
xe đưa đón
xe trung chuyển
xe đường dài
xe du lịch
xe hợp đồng
xe dịch vụ
xe chạy tuyến
xe ngồi
xe 16 chỗ