Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôtömát"
ô tô
xe hơi
xe ô tô
xe tự động
xe chạy bằng xăng
xe chạy bằng điện
xe cơ giới
phương tiện giao thông
xe tải
xe buýt
xe con
xe thể thao
xe sang
xe điện
xe hybrid
xe hơi tự động
ô tô điện
ô tô hybrid
ô tô tự động
ô tô chạy bằng điện