Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôđù"
bảo kê
chống lưng
che chở
hậu thuẫn
đỡ đầu
đỡ lưng
nâng đỡ
bảo vệ
cấp trên
người bảo trợ
người che chở
người nâng đỡ
người hỗ trợ
người đứng sau
người ủng hộ
người đồng hành
người dẫn dắt
người giám sát
người quản lý
người chỉ đạo