Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"öng ba mươi"
hồ
cá hồ
cá
thủy quái
thủy sinh
sinh vật nước
động vật nước
cá nước ngọt
cá nước mặn
cá lớn
cá dữ
cá mập
cá sấu
cá trê
cá lóc
cá chép
cá lăng
cá bống
cá ngạnh
cá trắm