Từ đồng nghĩa với "öng ba mươi"

hồ cá hồ thủy quái
thủy sinh sinh vật nước động vật nước cá nước ngọt
cá nước mặn cá lớn cá dữ cá mập
cá sấu cá trê cá lóc cá chép
cá lăng cá bống cá ngạnh cá trắm