Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ù"
ù
thắng
chiến thắng
đánh bài
được bài
trúng bài
được quân
được quân mình
đánh thắng
thắng ván
thắng cuộc
được ù
được điểm
được chờ
được bài đẹp
được quân đẹp
được quân chờ
được ù hai ván
được ù liên tiếp
được ù nhanh