Từ đồng nghĩa với "ùñ"

ù đờ trơ lì ngồi im thờ ơ
lờ đờ chậm chạp không nhúc nhích bàng quan
không quan tâm đờ đẫn mặc kệ tê liệt
không hoạt động ngây ra đứng yên không nói
không phản ứng hững hờ lười biếng không có động lực