Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ùñ"
ù đờ
trơ lì
ngồi im
thờ ơ
lờ đờ
chậm chạp
không nhúc nhích
bàng quan
không quan tâm
đờ đẫn
mặc kệ
tê liệt
không hoạt động
ngây ra
đứng yên
không nói
không phản ứng
hững hờ
lười biếng
không có động lực