Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"úa"
héo
khô
tàn
ú
xỉn
bạc màu
nhạt màu
mờ
tối
xỉn màu
bồn chồn
ôi chao
ái chà
hú hét
hét lên
vỗ đùi
buồn bã
thẫn thờ
u ám
ảm đạm