Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"úd"
cấu trúc
cấu tạo
hình thức
kết cấu
bố cục
kiến trúc
hình dáng
mô hình
sơ đồ
dạng thức
cách thức
tổ chức
sắp xếp
phân bố
hệ thống
mô phỏng
định hình
khuôn mẫu
cách bố trí
cấu hình