Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"úi"
lờ đờ
nổi
trôi nổi
mệt
chết
hôn mê
bất động
ngủ
ngủ gật
uể oải
không hoạt động
bơ phờ
hạ thấp
suy nhược
yếu ớt
tê liệt
đứng im
không nhúc nhích
đi lùi
thụ động