Từ đồng nghĩa với "úng ngập"

ngập ngập úng tràn đầy
bão hòa thấm đọng nước tích tụ
chứa kìm hãm cản trở bế tắc
tắc nghẽn khó thoát khó tiêu mắc kẹt
bị chèn ép bị ngăn bị giữ lại bị ứ