Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"úng ngập"
ngập
ngập úng
tràn
đầy
bão hòa
thấm
đọng nước
tích tụ
chứa
kìm hãm
cản trở
bế tắc
tắc nghẽn
khó thoát
khó tiêu
mắc kẹt
bị chèn ép
bị ngăn
bị giữ lại
bị ứ