Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ý"
ý tưởng
ý định
ý kiến
ý nghĩ
tư tưởng
khái niệm
hình thức
ý nghĩa
suy nghĩ
diễn giải
nhận thức
quan niệm
kế hoạch hành động
ý niệm
tưởng
sự tưởng tượng
kết luận
chủ đề
sự hình dung
ý đồ