Từ đồng nghĩa với "ý chí"

nghị lực quyết tâm lòng can đảm lòng dũng cảm
sự hăng hái ý định khí thế tinh thần
sức mạnh tinh thần ý chí sắt đá tinh thần phấn đấu mục đích
thái độ tinh thần sự kiên trì sự quyết đoán sự tự tin
sự bền bỉ sự quyết tâm sự nỗ lực sự cố gắng