Từ đồng nghĩa với "ý dĩ"

hạt ý dĩ cây ý dĩ cây ngô hạt ngô
hạt giống cây thân cỏ hạt tròn hạt to
thực phẩm thảo dược cây thuốc cây ăn
nguyên liệu thực vật cây lương thực cây thực phẩm
cây nông sản cây trồng cây cỏ cây dại