Từ đồng nghĩa với "ý hợp tâm đầu"

tâm đầu ý hợp đồng thuận hài hòa thống nhất
cùng quan điểm cùng ý kiến nhất trí hợp ý
tương đồng đồng cảm thấu hiểu cảm thông
gắn bó hợp tác cùng chí hướng cùng suy nghĩ
cùng tầm nhìn cùng lý tưởng cùng mục tiêu cùng tiếng nói