Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ý thức hệ"
hệ tư tưởng
tư tưởng
quan điểm
niềm tin
hệ thống tư tưởng
chủ nghĩa
đường lối
triết lý
tín ngưỡng
hệ thống niềm tin
cách nhìn
quan niệm
lý thuyết
tư duy
định hướng
mô hình tư tưởng
cách thức
phong trào
chủ thuyết
tư tưởng chính trị