Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ý tình"
tình ý
ý muốn
ý định
tâm tư
tâm tình
cảm xúc
tình cảm
ý nghĩ
ý thức
suy nghĩ
khát vọng
mong muốn
trăn trở
nỗi niềm
tâm sự
ý nguyện
ý tưởng
cảm nhận
tình thương
tình cảm riêng