Từ đồng nghĩa với "ý đồ"

kế hoạch mưu đồ dự định ý muốn
ý định mục tiêu chủ ý ý nghĩ
ý tưởng dự kiến kế hoạch lớn mưu tính
ý nguyện ý hướng suy tính tính toán
ý đồ đen tối mưu mô âm mưu kế hoạch kín đáo