Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ý đồ"
kế hoạch
mưu đồ
dự định
ý muốn
ý định
mục tiêu
chủ ý
ý nghĩ
ý tưởng
dự kiến
kế hoạch lớn
mưu tính
ý nguyện
ý hướng
suy tính
tính toán
ý đồ đen tối
mưu mô
âm mưu
kế hoạch kín đáo