Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ý œø"
cơi
xây
đắp
nâng
tăng
bồi
mở rộng
làm cao
đổ thêm
xây dựng
cải tạo
tu sửa
phát triển
bổ sung
làm mới
trùng tu
nâng cấp
tôn cao
đắp thêm
cải cách