Từ đồng nghĩa với "ý œø"

cơi xây đắp nâng
tăng bồi mở rộng làm cao
đổ thêm xây dựng cải tạo tu sửa
phát triển bổ sung làm mới trùng tu
nâng cấp tôn cao đắp thêm cải cách