Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ÿ nông cạn"
hời hợt
nông nổi
thiếu sâu sắc
nông cạn
nông thôn
hời hợt
nông nỗi
nông cạn
thiếu hiểu biết
thiếu chiều sâu
nông dân
nông nghiệp
nông trí
nông tâm
nông đức
nông phu
nông thảo
nông lâm
nông sản
nông thảo