Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ÿeo d"
ý
ý kiến
ý muốn
ý định
ý nghĩ
ý tứ
tâm tình
nội dung
suy nghĩ
quan điểm
cảm xúc
tình cảm
nhận thức
cảm nhận
lời nói
sự hiểu biết
sự đồng cảm
sự thấu hiểu
sự chia sẻ
sự giúp đỡ