Từ đồng nghĩa với "ăn"

tiêu thụ hấp thụ nuốt nhai
ăn hết ăn cơm nhấm nháp cạn kiệt
sử dụng hết gắp cho ăn ăn mòn
cắn xóa sạch ăn thừa ăn lương
ăn hàng ăn giải ăn sâu ăn màu
ăn ảnh