Từ đồng nghĩa với "ăn bám"

ký sinh sống ký sinh hút máu siêu lưỡi liềm
ăn nhờ sống nhờ lười biếng không chịu làm
dựa dẫm phụ thuộc ăn bám bố mẹ không tự lập
không tự chủ sống dựa vào người khác không có nghề nghiệp không có thu nhập
sống ăn bám không lao động sống dựa dẫm người ăn bám