Từ đồng nghĩa với "ăn bơ làm biếng"

lười biếng nghỉ ngơi không chịu làm trốn việc
chây ỳ uể oải nhàn rỗi không hoạt động
không năng động thụ động không chịu khó đi chơi
lười nhác không làm gì đi lang thang không chăm chỉ
ngồi không không có việc gì để thời gian trôi không có mục tiêu