Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn bẩn"
ăn hối lộ
ăn quyt
ăn chặn
ăn cắp
ăn gian
lừa đảo
tham nhũng
lạm dụng
móc túi
lừa gạt
đi đêm
đi cửa sau
lén lút
gian lận
lừa lọc
trục lợi
bán đứng
phản bội
điều khiển
thao túng