Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn bận"
mặc
ăn mặc
trang phục
thời trang
quần áo
bộ đồ
trang điểm
phối đồ
diện
thể hiện
bày biện
trang trí
phong cách
kiểu dáng
thời thượng
điệu đà
sang trọng
đơn giản
cá tính
tôn dáng