Từ đồng nghĩa với "ăn bớt"

ăn bớt ăn ít hơn ăn kiêng tiết kiệm
cắt giảm giảm bớt lấy bớt hưởng lợi
nhận làm gia công ăn gian ăn chặn lừa đảo
khống chế giảm thiểu tiết chế hạn chế
sử dụng ít khai thác lạm dụng điều chỉnh